Characters remaining: 500/500
Translation

economic commission for asia and the far east

Academic
Friendly

Từ "Economic Commission for Asia and the Far East" (viết tắt ECAFE) một tổ chức của Liên Hợp Quốc được thành lập để thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hộicác nước châu Á Viễn Đông. Tổ chức này hoạt động trong các lĩnh vực như thương mại, đầu , phát triển kinh tế.

Giải thích:
  • Economic (kinh tế): Liên quan đến sản xuất, tiêu thụ quản lý tài chính.
  • Commission (ủy ban): Một nhóm người được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc để đưa ra quyết định.
  • Asia and the Far EastChâu Viễn Đông): Khu vực địa bao gồm các quốc giachâu Á, đặc biệt Đông Á, Đông Nam Á một số quốc giaTây Nam Á.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The Economic Commission for Asia and the Far East aims to improve trade relations among member countries. (Ủy ban Kinh tế Á Châu Viễn Đông nhằm cải thiện quan hệ thương mại giữa các quốc gia thành viên.)

  2. Câu nâng cao: The policies proposed by the Economic Commission for Asia and the Far East have significantly contributed to the economic growth of developing nations in the region. (Các chính sách được đề xuất bởi Ủy ban Kinh tế Á Châu Viễn Đông đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển trong khu vực.)

Biến thể các từ liên quan:
  • Economic development (phát triển kinh tế): Quá trình cải thiện các điều kiện kinh tế trong một khu vực.
  • Economic growth (tăng trưởng kinh tế): Sự gia tăng sản lượng hàng hóa dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian.
  • Commissioner (ủy viên): Thành viên của ủy ban.
Từ đồng nghĩa:
  • Committee (Ủy ban): Một nhóm người được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ nhất định.
  • Authority (Cơ quan): Một tổ chức quyền lực để quản lý một lĩnh vực nhất định.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Take into account: Cân nhắc một điều đó khi đưa ra quyết định.
  • Work towards: Nỗ lực hướng tới một mục tiêu cụ thể.
Lưu ý:
  • Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị kinh tế quốc tế, nên người học cần chú ý đến cách diễn đạt bối cảnh khi sử dụng.
  • Trong các tài liệu chính thức, tên gọi có thể được viết tắt thành ECAFE, vậy người học cũng nên quen thuộc với các từ viết tắt này.
Noun
  1. Ủy Ban Kinh Tế Á Châu Viễn Ðông

Comments and discussion on the word "economic commission for asia and the far east"